Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Glossier

Zit Stick

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Benzoyl Peroxide (5.0%)
Chức năng: trị mụn
Dimethyl Isosorbide
Chức năng: hòa tanlàm đặc
GlycerinAcrylamide/​Sodium Acryloyldimethyltaurate CopolymerPropanediolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Capryloyl Salicylic Acid
Là este của Salicylic Acid, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông. Ngoài ra, LHA còn là chất chống khử trùng và kháng viêm.
Butylene GlycolMelaleuca Alternifolia Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Isohexadecane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Saccharide IsomerateXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Polysorbate 80Polyglyceryl-2 Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
Hydroxyacetophenone
Chức năng: chống oxy hóa
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Caprylyl GlycolSodium CitrateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
EthylhexylglycerinDisodium EdtaDiethylhexyl Sodium SulfosuccinateCarbomerSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Dimethicone
Chức năng: làm mềm
Sorbitan Stearate
Chức năng: nhũ hóa
Peg-40 StearatePhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
SilicaTocopherol
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaMelaleuca Alternifolia Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
Hydroxyacetophenone
Chức năng: chống oxy hóa
Tocopherol
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
làm dịuMelaleuca Alternifolia Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
mô phỏng thành tố daGlycerin
trị mụnBenzoyl Peroxide (5.0%)
Chức năng: trị mụn
Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Melaleuca Alternifolia Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
tẩy tế bào chếtCapryloyl Salicylic Acid
Là este của Salicylic Acid, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông. Ngoài ra, LHA còn là chất chống khử trùng và kháng viêm.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinPropanediolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Butylene GlycolSaccharide IsomerateCaprylyl Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Polysorbate 80Diethylhexyl Sodium SulfosuccinatePeg-40 Stearate
hòa tanDimethyl Isosorbide
Chức năng: hòa tanlàm đặc
PropanediolButylene GlycolIsohexadecane
Chức năng: làm mềmhòa tan
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
hương liệuGlycerinMelaleuca Alternifolia Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
kháng khuẩnMelaleuca Alternifolia Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiSodium CitrateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Disodium Edta
làm mềmCucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Isohexadecane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Caprylyl GlycolDimethicone
Chức năng: làm mềm
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcDimethyl Isosorbide
Chức năng: hòa tanlàm đặc
GlycerinAcrylamide/​Sodium Acryloyldimethyltaurate CopolymerPropanediolButylene GlycolXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Sodium CitrateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Disodium EdtaCarbomerSilicaTocopherol
nhũ hóaXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Polysorbate 80Polyglyceryl-2 Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
Diethylhexyl Sodium SulfosuccinateSorbitan Stearate
Chức năng: nhũ hóa
Peg-40 Stearate
thấm hútSilica
tẩy tế bào chết dạng hạtSilica
điều chỉnh pHSodium CitrateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngAcrylamide/​Sodium Acryloyldimethyltaurate CopolymerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Carbomer