Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Armani

Prima Smart Moisture Serum

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinButylene GlycolDimethicone
Chức năng: làm mềm
PEG/​PPG/​Polybutylene Glycol-8/​5/​3 GlycerinLitchi Chinensis Pericarp Extract
Là chiết xuất từ vỏ quả Litchi chinensis.
PEG-60 Hydrogenated Castor OilTriethanolamineDimethiconolSodium HyaluronateAdenosine
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể. Có khả năng giúp chữa lành vết thương, kháng viêm, sửa chữa, giúp sản sinh collagen; giúp tóc dày và kích thích mọc tóc.
Poloxamer 338Ammonium Polyacryloyldimethyl TaurateDisodium EDTACaprylyl GlycolCarrageenan
Chức năng: làm đặc
Styrene/​Acrylates Copolymer
Chức năng: làm đặc
Biosaccharide Gum-1T-Butyl AlcoholAcrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
BHTPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Ci 19140/​Yellow 5
Chức năng: tạo màu
Ci 75470/​Carmine
Chức năng: tạo màulàm đặc
Ci 77163/​Bismuth Oxychloride
Chức năng: tạo màu
Mica
Chức năng: tạo màu
LinaloolAlpha-Isomethyl Ionone
Chức năng: hương liệu
Là một loại hương liệu phổ biến có khả năng gây kích ứng da.
LimoneneHydroxycitronellal
Chức năng: hương liệu
Hexyl Cinnamal
Chức năng: hương liệu
Parfum/​Fragrance
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaBHT
giao tiếp tế bàoAdenosine
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể. Có khả năng giúp chữa lành vết thương, kháng viêm, sửa chữa, giúp sản sinh collagen; giúp tóc dày và kích thích mọc tóc.
làm dịuBiosaccharide Gum-1
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
Thành phần phụ trợ
bảo quảnBHTPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinButylene GlycolPEG/​PPG/​Polybutylene Glycol-8/​5/​3 GlycerinDimethiconolSodium HyaluronateCaprylyl GlycolBiosaccharide Gum-1
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPEG-60 Hydrogenated Castor OilTriethanolaminePoloxamer 338
hòa tanAqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolT-Butyl AlcoholLimonene
hương liệuGlycerinT-Butyl AlcoholLinaloolAlpha-Isomethyl Ionone
Chức năng: hương liệu
Là một loại hương liệu phổ biến có khả năng gây kích ứng da.
LimoneneHydroxycitronellal
Chức năng: hương liệu
Hexyl Cinnamal
Chức năng: hương liệu
Parfum/​Fragrance
Chức năng: hương liệu
khử mùiLinaloolLimonene
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmDimethicone
Chức năng: làm mềm
DimethiconolCaprylyl Glycol
làm đặcGlycerinButylene GlycolTriethanolamineAmmonium Polyacryloyldimethyl TaurateDisodium EDTACarrageenan
Chức năng: làm đặc
Styrene/​Acrylates Copolymer
Chức năng: làm đặc
Acrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
BHTCi 75470/​Carmine
Chức năng: tạo màulàm đặc
nhũ hóaPEG-60 Hydrogenated Castor OilTriethanolaminePoloxamer 338
tạo màuCi 19140/​Yellow 5
Chức năng: tạo màu
Ci 75470/​Carmine
Chức năng: tạo màulàm đặc
Ci 77163/​Bismuth Oxychloride
Chức năng: tạo màu
Mica
Chức năng: tạo màu
điều chỉnh pHTriethanolamine
ổn định nhũ tươngAmmonium Polyacryloyldimethyl TaurateAcrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Thành phần chưa rõ chức năng
Litchi Chinensis Pericarp Extract
Là chiết xuất từ vỏ quả Litchi chinensis.